Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
last in first out


noun
inventory accounting in which the most recently acquired items are assumed to be the first sold
Syn:
LIFO
Hypernyms:
inventory accounting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.